10 nghìn Cedi Ghana sang Bảng Anh

Đổi tiền GHS sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
608,61 gbp

GH¢1,000 GHS = £0,06086 GBP

Mid-market exchange rate at 00:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Anh
1 GHS0.06086 GBP
5 GHS0.30430 GBP
10 GHS0.60861 GBP
20 GHS1.21722 GBP
50 GHS3.04305 GBP
100 GHS6.08609 GBP
250 GHS15.21523 GBP
500 GHS30.43045 GBP
1000 GHS60.86090 GBP
2000 GHS121.72180 GBP
5000 GHS304.30450 GBP
10000 GHS608.60900 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cedi Ghana
1 GBP16.43090 GHS
5 GBP82.15450 GHS
10 GBP164.30900 GHS
20 GBP328.61800 GHS
50 GBP821.54500 GHS
100 GBP1,643.09000 GHS
250 GBP4,107.72500 GHS
500 GBP8,215.45000 GHS
1000 GBP16,430.90000 GHS
2000 GBP32,861.80000 GHS
5000 GBP82,154.50000 GHS
10000 GBP164,309.00000 GHS