20 Bảng Anh sang Cedi Ghana

Đổi tiền GBP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gbp
323,43 ghs

1,000 GBP = 16,17 GHS

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Cedi Ghana
1 GBP16.17140 GHS
5 GBP80.85700 GHS
10 GBP161.71400 GHS
20 GBP323.42800 GHS
50 GBP808.57000 GHS
100 GBP1,617.14000 GHS
250 GBP4,042.85000 GHS
500 GBP8,085.70000 GHS
1000 GBP16,171.40000 GHS
2000 GBP32,342.80000 GHS
5000 GBP80,857.00000 GHS
10000 GBP161,714.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Anh
1 GHS0.06184 GBP
5 GHS0.30919 GBP
10 GHS0.61838 GBP
20 GHS1.23676 GBP
50 GHS3.09189 GBP
100 GHS6.18378 GBP
250 GHS15.45945 GBP
500 GHS30.91890 GBP
1000 GHS61.83780 GBP
2000 GHS123.67560 GBP
5000 GHS309.18900 GBP
10000 GHS618.37800 GBP