1 Bảng Anh sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GBP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
0,470 bhd

£1,000 GBP = .د.ب0,4704 BHD

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Bahrain
1 GBP0.47036 BHD
5 GBP2.35179 BHD
10 GBP4.70358 BHD
20 GBP9.40716 BHD
50 GBP23.51790 BHD
100 GBP47.03580 BHD
250 GBP117.58950 BHD
500 GBP235.17900 BHD
1000 GBP470.35800 BHD
2000 GBP940.71600 BHD
5000 GBP2,351.79000 BHD
10000 GBP4,703.58000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Anh
1 BHD2.12604 GBP
5 BHD10.63020 GBP
10 BHD21.26040 GBP
20 BHD42.52080 GBP
50 BHD106.30200 GBP
100 BHD212.60400 GBP
250 BHD531.51000 GBP
500 BHD1,063.02000 GBP
1000 BHD2,126.04000 GBP
2000 BHD4,252.08000 GBP
5000 BHD10,630.20000 GBP
10000 BHD21,260.40000 GBP