1 Bảng Quần đảo Falkland sang Franc CFP

Đổi tiền FKP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fkp
140 xpf

£1,000 FKP = ₣139,7 XPF

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Franc CFP
1 FKP139.74800 XPF
5 FKP698.74000 XPF
10 FKP1,397.48000 XPF
20 FKP2,794.96000 XPF
50 FKP6,987.40000 XPF
100 FKP13,974.80000 XPF
250 FKP34,937.00000 XPF
500 FKP69,874.00000 XPF
1000 FKP139,748.00000 XPF
2000 FKP279,496.00000 XPF
5000 FKP698,740.00000 XPF
10000 FKP1,397,480.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Quần đảo Falkland
1 XPF0.00716 FKP
5 XPF0.03578 FKP
10 XPF0.07156 FKP
20 XPF0.14311 FKP
50 XPF0.35779 FKP
100 XPF0.71557 FKP
250 XPF1.78894 FKP
500 XPF3.57787 FKP
1000 XPF7.15574 FKP
2000 XPF14.31148 FKP
5000 XPF35.77870 FKP
10000 XPF71.55740 FKP