Bảng Quần đảo Falkland sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền FKP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
4.644,72 pen

1,000 FKP = 4,645 PEN

Mid-market exchange rate at 20:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Nuevo Sol Peru
1 FKP4.64472 PEN
5 FKP23.22360 PEN
10 FKP46.44720 PEN
20 FKP92.89440 PEN
50 FKP232.23600 PEN
100 FKP464.47200 PEN
250 FKP1,161.18000 PEN
500 FKP2,322.36000 PEN
1000 FKP4,644.72000 PEN
2000 FKP9,289.44000 PEN
5000 FKP23,223.60000 PEN
10000 FKP46,447.20000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Quần đảo Falkland
1 PEN0.21530 FKP
5 PEN1.07649 FKP
10 PEN2.15298 FKP
20 PEN4.30596 FKP
50 PEN10.76490 FKP
100 PEN21.52980 FKP
250 PEN53.82450 FKP
500 PEN107.64900 FKP
1000 PEN215.29800 FKP
2000 PEN430.59600 FKP
5000 PEN1,076.49000 FKP
10000 PEN2,152.98000 FKP