5 Bảng Quần đảo Falkland sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền FKP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fkp
24,26 pen

£1,000 FKP = S/.4,851 PEN

Mid-market exchange rate at 16:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Nuevo Sol Peru
1 FKP4.85148 PEN
5 FKP24.25740 PEN
10 FKP48.51480 PEN
20 FKP97.02960 PEN
50 FKP242.57400 PEN
100 FKP485.14800 PEN
250 FKP1,212.87000 PEN
500 FKP2,425.74000 PEN
1000 FKP4,851.48000 PEN
2000 FKP9,702.96000 PEN
5000 FKP24,257.40000 PEN
10000 FKP48,514.80000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Quần đảo Falkland
1 PEN0.20612 FKP
5 PEN1.03061 FKP
10 PEN2.06122 FKP
20 PEN4.12244 FKP
50 PEN10.30610 FKP
100 PEN20.61220 FKP
250 PEN51.53050 FKP
500 PEN103.06100 FKP
1000 PEN206.12200 FKP
2000 PEN412.24400 FKP
5000 PEN1,030.61000 FKP
10000 PEN2,061.22000 FKP