20 Nuevo sol Peru sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền PEN sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
4,27 fkp

S/.1,000 PEN = £0,2137 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Quần đảo Falkland
1 PEN0.21370 FKP
5 PEN1.06851 FKP
10 PEN2.13701 FKP
20 PEN4.27402 FKP
50 PEN10.68505 FKP
100 PEN21.37010 FKP
250 PEN53.42525 FKP
500 PEN106.85050 FKP
1000 PEN213.70100 FKP
2000 PEN427.40200 FKP
5000 PEN1,068.50500 FKP
10000 PEN2,137.01000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Nuevo Sol Peru
1 FKP4.67944 PEN
5 FKP23.39720 PEN
10 FKP46.79440 PEN
20 FKP93.58880 PEN
50 FKP233.97200 PEN
100 FKP467.94400 PEN
250 FKP1,169.86000 PEN
500 FKP2,339.72000 PEN
1000 FKP4,679.44000 PEN
2000 FKP9,358.88000 PEN
5000 FKP23,397.20000 PEN
10000 FKP46,794.40000 PEN