Bảng Quần đảo Falkland sang Shilling Kenya

Đổi tiền FKP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
165.572 kes

1,000 FKP = 165,6 KES

Mid-market exchange rate at 06:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Shilling Kenya
1 FKP165.57200 KES
5 FKP827.86000 KES
10 FKP1,655.72000 KES
20 FKP3,311.44000 KES
50 FKP8,278.60000 KES
100 FKP16,557.20000 KES
250 FKP41,393.00000 KES
500 FKP82,786.00000 KES
1000 FKP165,572.00000 KES
2000 FKP331,144.00000 KES
5000 FKP827,860.00000 KES
10000 FKP1,655,720.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Quần đảo Falkland
1 KES0.00604 FKP
5 KES0.03020 FKP
10 KES0.06040 FKP
20 KES0.12079 FKP
50 KES0.30198 FKP
100 KES0.60397 FKP
250 KES1.50992 FKP
500 KES3.01984 FKP
1000 KES6.03968 FKP
2000 KES12.07936 FKP
5000 KES30.19840 FKP
10000 KES60.39680 FKP