1 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Shilling Kenya

Đổi tiền FKP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
168.741 kes

£1,000 FKP = Ksh168,7 KES

Mid-market exchange rate at 13:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Shilling Kenya
1 FKP168.74100 KES
5 FKP843.70500 KES
10 FKP1,687.41000 KES
20 FKP3,374.82000 KES
50 FKP8,437.05000 KES
100 FKP16,874.10000 KES
250 FKP42,185.25000 KES
500 FKP84,370.50000 KES
1000 FKP168,741.00000 KES
2000 FKP337,482.00000 KES
5000 FKP843,705.00000 KES
10000 FKP1,687,410.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Quần đảo Falkland
1 KES0.00593 FKP
5 KES0.02963 FKP
10 KES0.05926 FKP
20 KES0.11853 FKP
50 KES0.29631 FKP
100 KES0.59263 FKP
250 KES1.48156 FKP
500 KES2.96313 FKP
1000 KES5.92625 FKP
2000 KES11.85250 FKP
5000 KES29.63125 FKP
10000 KES59.26250 FKP