Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Fiji

Đổi tiền FKP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
2.830,45 fjd

1,000 FKP = 2,830 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Fiji
1 FKP2.83045 FJD
5 FKP14.15225 FJD
10 FKP28.30450 FJD
20 FKP56.60900 FJD
50 FKP141.52250 FJD
100 FKP283.04500 FJD
250 FKP707.61250 FJD
500 FKP1,415.22500 FJD
1000 FKP2,830.45000 FJD
2000 FKP5,660.90000 FJD
5000 FKP14,152.25000 FJD
10000 FKP28,304.50000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Quần đảo Falkland
1 FJD0.35330 FKP
5 FJD1.76650 FKP
10 FJD3.53300 FKP
20 FJD7.06600 FKP
50 FJD17.66500 FKP
100 FJD35.33000 FKP
250 FJD88.32500 FKP
500 FJD176.65000 FKP
1000 FJD353.30000 FKP
2000 FJD706.60000 FKP
5000 FJD1,766.50000 FKP
10000 FJD3,533.00000 FKP