1 Đô-la Fiji sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền FJD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
0,35 fkp

FJ$1,000 FJD = £0,3508 FKP

Mid-market exchange rate at 23:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Quần đảo Falkland
1 FJD0.35078 FKP
5 FJD1.75392 FKP
10 FJD3.50784 FKP
20 FJD7.01568 FKP
50 FJD17.53920 FKP
100 FJD35.07840 FKP
250 FJD87.69600 FKP
500 FJD175.39200 FKP
1000 FJD350.78400 FKP
2000 FJD701.56800 FKP
5000 FJD1,753.92000 FKP
10000 FJD3,507.84000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Fiji
1 FKP2.85075 FJD
5 FKP14.25375 FJD
10 FKP28.50750 FJD
20 FKP57.01500 FJD
50 FKP142.53750 FJD
100 FKP285.07500 FJD
250 FKP712.68750 FJD
500 FKP1,425.37500 FJD
1000 FKP2,850.75000 FJD
2000 FKP5,701.50000 FJD
5000 FKP14,253.75000 FJD
10000 FKP28,507.50000 FJD