10 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Fiji

Đổi tiền FKP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fkp
28,61 fjd

£1,000 FKP = FJ$2,861 FJD

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Fiji
1 FKP2.86098 FJD
5 FKP14.30490 FJD
10 FKP28.60980 FJD
20 FKP57.21960 FJD
50 FKP143.04900 FJD
100 FKP286.09800 FJD
250 FKP715.24500 FJD
500 FKP1,430.49000 FJD
1000 FKP2,860.98000 FJD
2000 FKP5,721.96000 FJD
5000 FKP14,304.90000 FJD
10000 FKP28,609.80000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Quần đảo Falkland
1 FJD0.34953 FKP
5 FJD1.74765 FKP
10 FJD3.49530 FKP
20 FJD6.99060 FKP
50 FJD17.47650 FKP
100 FJD34.95300 FKP
250 FJD87.38250 FKP
500 FJD174.76500 FKP
1000 FJD349.53000 FKP
2000 FJD699.06000 FKP
5000 FJD1,747.65000 FKP
10000 FJD3,495.30000 FKP