10 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền FKP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fkp
11.419,70 chf

£1,000 FKP = SFr.1,142 CHF

Mid-market exchange rate at 00:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Franc Thụy Sĩ
1 FKP1.14197 CHF
5 FKP5.70985 CHF
10 FKP11.41970 CHF
20 FKP22.83940 CHF
50 FKP57.09850 CHF
100 FKP114.19700 CHF
250 FKP285.49250 CHF
500 FKP570.98500 CHF
1000 FKP1,141.97000 CHF
2000 FKP2,283.94000 CHF
5000 FKP5,709.85000 CHF
10000 FKP11,419.70000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Quần đảo Falkland
1 CHF0.87568 FKP
5 CHF4.37840 FKP
10 CHF8.75680 FKP
20 CHF17.51360 FKP
50 CHF43.78400 FKP
100 CHF87.56800 FKP
250 CHF218.92000 FKP
500 CHF437.84000 FKP
1000 CHF875.68000 FKP
2000 CHF1,751.36000 FKP
5000 CHF4,378.40000 FKP
10000 CHF8,756.80000 FKP