250 Euro sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền EUR sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
1.029,42 pgk

€1,000 EUR = K4,118 PGK

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kina Papua New Guinea
1 EUR4.11769 PGK
5 EUR20.58845 PGK
10 EUR41.17690 PGK
20 EUR82.35380 PGK
50 EUR205.88450 PGK
100 EUR411.76900 PGK
250 EUR1,029.42250 PGK
500 EUR2,058.84500 PGK
1000 EUR4,117.69000 PGK
2000 EUR8,235.38000 PGK
5000 EUR20,588.45000 PGK
10000 EUR41,176.90000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Euro
1 PGK0.24285 EUR
5 PGK1.21427 EUR
10 PGK2.42854 EUR
20 PGK4.85708 EUR
50 PGK12.14270 EUR
100 PGK24.28540 EUR
250 PGK60.71350 EUR
500 PGK121.42700 EUR
1000 PGK242.85400 EUR
2000 PGK485.70800 EUR
5000 PGK1,214.27000 EUR
10000 PGK2,428.54000 EUR