1 nghìn Euro sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền EUR sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
4.045,17 pgk

1,000 EUR = 4,045 PGK

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kina Papua New Guinea
1 EUR4.04517 PGK
5 EUR20.22585 PGK
10 EUR40.45170 PGK
20 EUR80.90340 PGK
50 EUR202.25850 PGK
100 EUR404.51700 PGK
250 EUR1,011.29250 PGK
500 EUR2,022.58500 PGK
1000 EUR4,045.17000 PGK
2000 EUR8,090.34000 PGK
5000 EUR20,225.85000 PGK
10000 EUR40,451.70000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Euro
1 PGK0.24721 EUR
5 PGK1.23604 EUR
10 PGK2.47208 EUR
20 PGK4.94416 EUR
50 PGK12.36040 EUR
100 PGK24.72080 EUR
250 PGK61.80200 EUR
500 PGK123.60400 EUR
1000 PGK247.20800 EUR
2000 PGK494.41600 EUR
5000 PGK1,236.04000 EUR
10000 PGK2,472.08000 EUR