2.000 Kina Papua New Ghine sang Euro

Đổi tiền PGK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pgk
491,81 eur

K1,000 PGK = €0,2459 EUR

Mid-market exchange rate at 14:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Euro
1 PGK0.24590 EUR
5 PGK1.22952 EUR
10 PGK2.45904 EUR
20 PGK4.91808 EUR
50 PGK12.29520 EUR
100 PGK24.59040 EUR
250 PGK61.47600 EUR
500 PGK122.95200 EUR
1000 PGK245.90400 EUR
2000 PGK491.80800 EUR
5000 PGK1,229.52000 EUR
10000 PGK2,459.04000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kina Papua New Guinea
1 EUR4.06663 PGK
5 EUR20.33315 PGK
10 EUR40.66630 PGK
20 EUR81.33260 PGK
50 EUR203.33150 PGK
100 EUR406.66300 PGK
250 EUR1,016.65750 PGK
500 EUR2,033.31500 PGK
1000 EUR4,066.63000 PGK
2000 EUR8,133.26000 PGK
5000 EUR20,333.15000 PGK
10000 EUR40,666.30000 PGK