1 Euro sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền EUR sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
4,07 pgk

€1,000 EUR = K4,071 PGK

Mid-market exchange rate at 15:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kina Papua New Guinea
1 EUR4.07064 PGK
5 EUR20.35320 PGK
10 EUR40.70640 PGK
20 EUR81.41280 PGK
50 EUR203.53200 PGK
100 EUR407.06400 PGK
250 EUR1,017.66000 PGK
500 EUR2,035.32000 PGK
1000 EUR4,070.64000 PGK
2000 EUR8,141.28000 PGK
5000 EUR20,353.20000 PGK
10000 EUR40,706.40000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Euro
1 PGK0.24566 EUR
5 PGK1.22831 EUR
10 PGK2.45662 EUR
20 PGK4.91324 EUR
50 PGK12.28310 EUR
100 PGK24.56620 EUR
250 PGK61.41550 EUR
500 PGK122.83100 EUR
1000 PGK245.66200 EUR
2000 PGK491.32400 EUR
5000 PGK1,228.31000 EUR
10000 PGK2,456.62000 EUR