5.000 Kina Papua New Ghine sang Euro

Đổi tiền PGK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pgk
1.230,67 eur

1,000 PGK = 0,2461 EUR

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Euro
1 PGK0.24613 EUR
5 PGK1.23067 EUR
10 PGK2.46134 EUR
20 PGK4.92268 EUR
50 PGK12.30670 EUR
100 PGK24.61340 EUR
250 PGK61.53350 EUR
500 PGK123.06700 EUR
1000 PGK246.13400 EUR
2000 PGK492.26800 EUR
5000 PGK1,230.67000 EUR
10000 PGK2,461.34000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kina Papua New Guinea
1 EUR4.06282 PGK
5 EUR20.31410 PGK
10 EUR40.62820 PGK
20 EUR81.25640 PGK
50 EUR203.14100 PGK
100 EUR406.28200 PGK
250 EUR1,015.70500 PGK
500 EUR2,031.41000 PGK
1000 EUR4,062.82000 PGK
2000 EUR8,125.64000 PGK
5000 EUR20,314.10000 PGK
10000 EUR40,628.20000 PGK