10 nghìn Kina Papua New Ghine sang Euro

Đổi tiền PGK sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pgk
2.469,88 eur

1,000 PGK = 0,2470 EUR

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Euro
1 PGK0.24699 EUR
5 PGK1.23494 EUR
10 PGK2.46988 EUR
20 PGK4.93976 EUR
50 PGK12.34940 EUR
100 PGK24.69880 EUR
250 PGK61.74700 EUR
500 PGK123.49400 EUR
1000 PGK246.98800 EUR
2000 PGK493.97600 EUR
5000 PGK1,234.94000 EUR
10000 PGK2,469.88000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kina Papua New Guinea
1 EUR4.04879 PGK
5 EUR20.24395 PGK
10 EUR40.48790 PGK
20 EUR80.97580 PGK
50 EUR202.43950 PGK
100 EUR404.87900 PGK
250 EUR1,012.19750 PGK
500 EUR2,024.39500 PGK
1000 EUR4,048.79000 PGK
2000 EUR8,097.58000 PGK
5000 EUR20,243.95000 PGK
10000 EUR40,487.90000 PGK