10 nghìn Euro sang Rial Oman

Đổi tiền EUR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
4.122,250 omr

€1,000 EUR = ر.ع.0,4122 OMR

Mid-market exchange rate at 01:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Oman
1 EUR0.41223 OMR
5 EUR2.06113 OMR
10 EUR4.12225 OMR
20 EUR8.24450 OMR
50 EUR20.61125 OMR
100 EUR41.22250 OMR
250 EUR103.05625 OMR
500 EUR206.11250 OMR
1000 EUR412.22500 OMR
2000 EUR824.45000 OMR
5000 EUR2,061.12500 OMR
10000 EUR4,122.25000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Euro
1 OMR2.42586 EUR
5 OMR12.12930 EUR
10 OMR24.25860 EUR
20 OMR48.51720 EUR
50 OMR121.29300 EUR
100 OMR242.58600 EUR
250 OMR606.46500 EUR
500 OMR1,212.93000 EUR
1000 OMR2,425.86000 EUR
2000 OMR4,851.72000 EUR
5000 OMR12,129.30000 EUR
10000 OMR24,258.60000 EUR