100 Euro sang Rial Oman

Đổi tiền EUR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
40,991 omr

1,000 EUR = 0,4099 OMR

Mid-market exchange rate at 08:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Oman
1 EUR0.40991 OMR
5 EUR2.04953 OMR
10 EUR4.09906 OMR
20 EUR8.19812 OMR
50 EUR20.49530 OMR
100 EUR40.99060 OMR
250 EUR102.47650 OMR
500 EUR204.95300 OMR
1000 EUR409.90600 OMR
2000 EUR819.81200 OMR
5000 EUR2,049.53000 OMR
10000 EUR4,099.06000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Euro
1 OMR2.43958 EUR
5 OMR12.19790 EUR
10 OMR24.39580 EUR
20 OMR48.79160 EUR
50 OMR121.97900 EUR
100 OMR243.95800 EUR
250 OMR609.89500 EUR
500 OMR1,219.79000 EUR
1000 OMR2,439.58000 EUR
2000 OMR4,879.16000 EUR
5000 OMR12,197.90000 EUR
10000 OMR24,395.80000 EUR