5.000 Euro sang Rial Oman

Đổi tiền EUR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
2.059,200 omr

€1,000 EUR = ر.ع.0,4118 OMR

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Oman
1 EUR0.41184 OMR
5 EUR2.05920 OMR
10 EUR4.11840 OMR
20 EUR8.23680 OMR
50 EUR20.59200 OMR
100 EUR41.18400 OMR
250 EUR102.96000 OMR
500 EUR205.92000 OMR
1000 EUR411.84000 OMR
2000 EUR823.68000 OMR
5000 EUR2,059.20000 OMR
10000 EUR4,118.40000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Euro
1 OMR2.42813 EUR
5 OMR12.14065 EUR
10 OMR24.28130 EUR
20 OMR48.56260 EUR
50 OMR121.40650 EUR
100 OMR242.81300 EUR
250 OMR607.03250 EUR
500 OMR1,214.06500 EUR
1000 OMR2,428.13000 EUR
2000 OMR4,856.26000 EUR
5000 OMR12,140.65000 EUR
10000 OMR24,281.30000 EUR