250 Rial Oman sang Euro

Đổi tiền OMR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 omr
602,25 eur

1,000 OMR = 2,409 EUR

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Euro
1 OMR2.40900 EUR
5 OMR12.04500 EUR
10 OMR24.09000 EUR
20 OMR48.18000 EUR
50 OMR120.45000 EUR
100 OMR240.90000 EUR
250 OMR602.25000 EUR
500 OMR1,204.50000 EUR
1000 OMR2,409.00000 EUR
2000 OMR4,818.00000 EUR
5000 OMR12,045.00000 EUR
10000 OMR24,090.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Oman
1 EUR0.41511 OMR
5 EUR2.07555 OMR
10 EUR4.15110 OMR
20 EUR8.30220 OMR
50 EUR20.75550 OMR
100 EUR41.51100 OMR
250 EUR103.77750 OMR
500 EUR207.55500 OMR
1000 EUR415.11000 OMR
2000 EUR830.22000 OMR
5000 EUR2,075.55000 OMR
10000 EUR4,151.10000 OMR