1 Euro sang Rial Oman

Đổi tiền EUR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
0,412 omr

1,000 EUR = 0,4121 OMR

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Oman
1 EUR0.41205 OMR
5 EUR2.06026 OMR
10 EUR4.12052 OMR
20 EUR8.24104 OMR
50 EUR20.60260 OMR
100 EUR41.20520 OMR
250 EUR103.01300 OMR
500 EUR206.02600 OMR
1000 EUR412.05200 OMR
2000 EUR824.10400 OMR
5000 EUR2,060.26000 OMR
10000 EUR4,120.52000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Euro
1 OMR2.42688 EUR
5 OMR12.13440 EUR
10 OMR24.26880 EUR
20 OMR48.53760 EUR
50 OMR121.34400 EUR
100 OMR242.68800 EUR
250 OMR606.72000 EUR
500 OMR1,213.44000 EUR
1000 OMR2,426.88000 EUR
2000 OMR4,853.76000 EUR
5000 OMR12,134.40000 EUR
10000 OMR24,268.80000 EUR