10 Rial Oman sang Euro

Đổi tiền OMR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
24,42 eur

1,000 OMR = 2,442 EUR

Mid-market exchange rate at 01:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Euro
1 OMR2.44223 EUR
5 OMR12.21115 EUR
10 OMR24.42230 EUR
20 OMR48.84460 EUR
50 OMR122.11150 EUR
100 OMR244.22300 EUR
250 OMR610.55750 EUR
500 OMR1,221.11500 EUR
1000 OMR2,442.23000 EUR
2000 OMR4,884.46000 EUR
5000 OMR12,211.15000 EUR
10000 OMR24,422.30000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rial Oman
1 EUR0.40946 OMR
5 EUR2.04731 OMR
10 EUR4.09461 OMR
20 EUR8.18922 OMR
50 EUR20.47305 OMR
100 EUR40.94610 OMR
250 EUR102.36525 OMR
500 EUR204.73050 OMR
1000 EUR409.46100 OMR
2000 EUR818.92200 OMR
5000 EUR2,047.30500 OMR
10000 EUR4,094.61000 OMR