10 nghìn Euro sang Gourde Haiti

Đổi tiền EUR sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 eur
1680080 htg

1.00000 EUR = 168.00800 HTG

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:06 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EUR sang HTG

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Gourde Haiti
1 EUR168.00800 HTG
5 EUR840.04000 HTG
10 EUR1680.08000 HTG
20 EUR3360.16000 HTG
50 EUR8400.40000 HTG
100 EUR16800.80000 HTG
250 EUR42002.00000 HTG
500 EUR84004.00000 HTG
1000 EUR168008.00000 HTG
2000 EUR336016.00000 HTG
5000 EUR840040.00000 HTG
10000 EUR1680080.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Euro
1 HTG0.00595 EUR
5 HTG0.02976 EUR
10 HTG0.05952 EUR
20 HTG0.11904 EUR
50 HTG0.29761 EUR
100 HTG0.59521 EUR
250 HTG1.48803 EUR
500 HTG2.97606 EUR
1000 HTG5.95211 EUR
2000 HTG11.90422 EUR
5000 HTG29.76055 EUR
10000 HTG59.52110 EUR