5000 Euro sang Gourde Haiti

Đổi tiền EUR sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 eur
717835 htg

1.00000 EUR = 143.56700 HTG

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Hơn 40 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi EUR sang HTG

As of 1 min ago, 1 EUR → 0 HTG
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Gourde Haiti
1 EUR143.56700 HTG
5 EUR717.83500 HTG
10 EUR1435.67000 HTG
20 EUR2871.34000 HTG
50 EUR7178.35000 HTG
100 EUR14356.70000 HTG
250 EUR35891.75000 HTG
500 EUR71783.50000 HTG
1000 EUR143567.00000 HTG
2000 EUR287134.00000 HTG
5000 EUR717835.00000 HTG
10000 EUR1435670.00000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Euro
1 HTG0.00697 EUR
5 HTG0.03483 EUR
10 HTG0.06965 EUR
20 HTG0.13931 EUR
50 HTG0.34827 EUR
100 HTG0.69654 EUR
250 HTG1.74135 EUR
500 HTG3.48270 EUR
1000 HTG6.96539 EUR
2000 HTG13.93078 EUR
5000 HTG34.82695 EUR
10000 HTG69.65390 EUR