5000 Gourde Haiti sang Euro

Đổi tiền HTG sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 htg
29.79 eur

1.00000 HTG = 0.00596 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:33 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi HTG sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Euro
1 HTG0.00596 EUR
5 HTG0.02979 EUR
10 HTG0.05957 EUR
20 HTG0.11914 EUR
50 HTG0.29785 EUR
100 HTG0.59571 EUR
250 HTG1.48926 EUR
500 HTG2.97853 EUR
1000 HTG5.95705 EUR
2000 HTG11.91410 EUR
5000 HTG29.78525 EUR
10000 HTG59.57050 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Gourde Haiti
1 EUR167.86800 HTG
5 EUR839.34000 HTG
10 EUR1678.68000 HTG
20 EUR3357.36000 HTG
50 EUR8393.40000 HTG
100 EUR16786.80000 HTG
250 EUR41967.00000 HTG
500 EUR83934.00000 HTG
1000 EUR167868.00000 HTG
2000 EUR335736.00000 HTG
5000 EUR839340.00000 HTG
10000 EUR1678680.00000 HTG