5.000 Gourde Haiti sang Euro

Đổi tiền HTG sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 htg
35,56 eur

1,000 HTG = 0,007113 EUR

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Euro
1 HTG0.00711 EUR
5 HTG0.03556 EUR
10 HTG0.07113 EUR
20 HTG0.14225 EUR
50 HTG0.35563 EUR
100 HTG0.71125 EUR
250 HTG1.77814 EUR
500 HTG3.55627 EUR
1000 HTG7.11254 EUR
2000 HTG14.22508 EUR
5000 HTG35.56270 EUR
10000 HTG71.12540 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Gourde Haiti
1 EUR140.59700 HTG
5 EUR702.98500 HTG
10 EUR1,405.97000 HTG
20 EUR2,811.94000 HTG
50 EUR7,029.85000 HTG
100 EUR14,059.70000 HTG
250 EUR35,149.25000 HTG
500 EUR70,298.50000 HTG
1000 EUR140,597.00000 HTG
2000 EUR281,194.00000 HTG
5000 EUR702,985.00000 HTG
10000 EUR1,405,970.00000 HTG