2.000 Euro sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền EUR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
15.567,36 cny

€1,000 EUR = ¥7,784 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Chinese Yuan RMB
1 EUR7.78368 CNY
5 EUR38.91840 CNY
10 EUR77.83680 CNY
20 EUR155.67360 CNY
50 EUR389.18400 CNY
100 EUR778.36800 CNY
250 EUR1,945.92000 CNY
500 EUR3,891.84000 CNY
1000 EUR7,783.68000 CNY
2000 EUR15,567.36000 CNY
5000 EUR38,918.40000 CNY
10000 EUR77,836.80000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Euro
1 CNY0.12847 EUR
5 CNY0.64237 EUR
10 CNY1.28474 EUR
20 CNY2.56948 EUR
50 CNY6.42370 EUR
100 CNY12.84740 EUR
250 CNY32.11850 EUR
500 CNY64.23700 EUR
1000 CNY128.47400 EUR
2000 CNY256.94800 EUR
5000 CNY642.37000 EUR
10000 CNY1,284.74000 EUR