Đổi tiền ETB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Birr Ethiopia sang Won Hàn Quốc

10.000 etb
239.596 krw

Br1,000 ETB = ₩23,96 KRW

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Won Hàn Quốc
1 ETB23.95960 KRW
5 ETB119.79800 KRW
10 ETB239.59600 KRW
20 ETB479.19200 KRW
50 ETB1,197.98000 KRW
100 ETB2,395.96000 KRW
250 ETB5,989.90000 KRW
500 ETB11,979.80000 KRW
1000 ETB23,959.60000 KRW
2000 ETB47,919.20000 KRW
5000 ETB119,798.00000 KRW
10000 ETB239,596.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Birr Ethiopia
1 KRW0.04174 ETB
5 KRW0.20868 ETB
10 KRW0.41737 ETB
20 KRW0.83474 ETB
50 KRW2.08685 ETB
100 KRW4.17369 ETB
250 KRW10.43423 ETB
500 KRW20.86845 ETB
1000 KRW41.73690 ETB
2000 KRW83.47380 ETB
5000 KRW208.68450 ETB
10000 KRW417.36900 ETB
20000 KRW834.73800 ETB
30000 KRW1,252.10700 ETB
40000 KRW1,669.47600 ETB
50000 KRW2,086.84500 ETB