5 Won Hàn Quốc sang Birr Ethiopia

Đổi tiền KRW sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Br0,08879 ETB

Mid-market exchange rate at 01:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang ETB

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

ETB

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Birr Ethiopia
1,000 KRW88.78600 ETB
2,000 KRW177.57200 ETB
5,000 KRW443.93000 ETB
10,000 KRW887.86000 ETB
20,000 KRW1,775.72000 ETB
30,000 KRW2,663.58000 ETB
40,000 KRW3,551.44000 ETB
50,000 KRW4,439.30000 ETB
60,000 KRW5,327.16000 ETB
45,000,000 KRW3,995,370.00000 ETB
75,000,000 KRW6,658,950.00000 ETB
78,000,000 KRW6,925,308.00000 ETB
100,000,000 KRW8,878,600.00000 ETB
330,000,000 KRW29,299,380.00000 ETB
500,000,000 KRW44,393,000.00000 ETB
1,800,000,000 KRW159,814,800.00000 ETB
1,900,000,000 KRW168,693,400.00000 ETB
10,000,000,000 KRW887,860,000.00000 ETB
15,200,000,000 KRW1,349,547,200.00000 ETB
36,100,000,000 KRW3,205,174,600.00000 ETB
45,600,000,000 KRW4,048,641,600.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Won Hàn Quốc
1 ETB11.26300 KRW
5 ETB56.31500 KRW
10 ETB112.63000 KRW
20 ETB225.26000 KRW
50 ETB563.15000 KRW
100 ETB1,126.30000 KRW
250 ETB2,815.75000 KRW
500 ETB5,631.50000 KRW
1,000 ETB11,263.00000 KRW
2,000 ETB22,526.00000 KRW
5,000 ETB56,315.00000 KRW
10,000 ETB112,630.00000 KRW