Birr Ethiopia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền ETB sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
6,612 bhd

Br1,000 ETB = .د.ب0,006612 BHD

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dinar Bahrain
1 ETB0.00661 BHD
5 ETB0.03306 BHD
10 ETB0.06612 BHD
20 ETB0.13225 BHD
50 ETB0.33062 BHD
100 ETB0.66123 BHD
250 ETB1.65308 BHD
500 ETB3.30617 BHD
1000 ETB6.61233 BHD
2000 ETB13.22466 BHD
5000 ETB33.06165 BHD
10000 ETB66.12330 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Birr Ethiopia
1 BHD151.23300 ETB
5 BHD756.16500 ETB
10 BHD1,512.33000 ETB
20 BHD3,024.66000 ETB
50 BHD7,561.65000 ETB
100 BHD15,123.30000 ETB
250 BHD37,808.25000 ETB
500 BHD75,616.50000 ETB
1000 BHD151,233.00000 ETB
2000 BHD302,466.00000 ETB
5000 BHD756,165.00000 ETB
10000 BHD1,512,330.00000 ETB