10 Birr Ethiopia sang Florin Aruba

Đổi tiền ETB sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
0,31 awg

Br1,000 ETB = ƒ0,03128 AWG

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Florin Aruba
1 ETB0.03128 AWG
5 ETB0.15642 AWG
10 ETB0.31284 AWG
20 ETB0.62567 AWG
50 ETB1.56419 AWG
100 ETB3.12837 AWG
250 ETB7.82092 AWG
500 ETB15.64185 AWG
1000 ETB31.28370 AWG
2000 ETB62.56740 AWG
5000 ETB156.41850 AWG
10000 ETB312.83700 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Birr Ethiopia
1 AWG31.96550 ETB
5 AWG159.82750 ETB
10 AWG319.65500 ETB
20 AWG639.31000 ETB
50 AWG1,598.27500 ETB
100 AWG3,196.55000 ETB
250 AWG7,991.37500 ETB
500 AWG15,982.75000 ETB
1000 AWG31,965.50000 ETB
2000 AWG63,931.00000 ETB
5000 AWG159,827.50000 ETB
10000 AWG319,655.00000 ETB