2.000 Birr Ethiopia sang Florin Aruba

Đổi tiền ETB sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 etb
62,55 awg

Br1,000 ETB = ƒ0,03128 AWG

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Florin Aruba
1 ETB0.03128 AWG
5 ETB0.15638 AWG
10 ETB0.31277 AWG
20 ETB0.62554 AWG
50 ETB1.56384 AWG
100 ETB3.12768 AWG
250 ETB7.81920 AWG
500 ETB15.63840 AWG
1000 ETB31.27680 AWG
2000 ETB62.55360 AWG
5000 ETB156.38400 AWG
10000 ETB312.76800 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Birr Ethiopia
1 AWG31.97260 ETB
5 AWG159.86300 ETB
10 AWG319.72600 ETB
20 AWG639.45200 ETB
50 AWG1,598.63000 ETB
100 AWG3,197.26000 ETB
250 AWG7,993.15000 ETB
500 AWG15,986.30000 ETB
1000 AWG31,972.60000 ETB
2000 AWG63,945.20000 ETB
5000 AWG159,863.00000 ETB
10000 AWG319,726.00000 ETB