currency-names.ERN sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền ERN sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
8.104 vuv

Nfk1,000 ERN = VT8,104 VUV

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Vatu Vanuatu
1 ERN8.10367 VUV
5 ERN40.51835 VUV
10 ERN81.03670 VUV
20 ERN162.07340 VUV
50 ERN405.18350 VUV
100 ERN810.36700 VUV
250 ERN2,025.91750 VUV
500 ERN4,051.83500 VUV
1000 ERN8,103.67000 VUV
2000 ERN16,207.34000 VUV
5000 ERN40,518.35000 VUV
10000 ERN81,036.70000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Nakfa Eritrea
1 VUV0.12340 ERN
5 VUV0.61701 ERN
10 VUV1.23401 ERN
20 VUV2.46802 ERN
50 VUV6.17005 ERN
100 VUV12.34010 ERN
250 VUV30.85025 ERN
500 VUV61.70050 ERN
1000 VUV123.40100 ERN
2000 VUV246.80200 ERN
5000 VUV617.00500 ERN
10000 VUV1,234.01000 ERN