5 Vatu Vanuatu sang currency-names.ERN

Đổi tiền VUV sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 vuv
0,62 ern

VT1,000 VUV = Nfk0,1249 ERN

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Nakfa Eritrea
1 VUV0.12487 ERN
5 VUV0.62433 ERN
10 VUV1.24865 ERN
20 VUV2.49730 ERN
50 VUV6.24325 ERN
100 VUV12.48650 ERN
250 VUV31.21625 ERN
500 VUV62.43250 ERN
1000 VUV124.86500 ERN
2000 VUV249.73000 ERN
5000 VUV624.32500 ERN
10000 VUV1,248.65000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Vatu Vanuatu
1 ERN8.00867 VUV
5 ERN40.04335 VUV
10 ERN80.08670 VUV
20 ERN160.17340 VUV
50 ERN400.43350 VUV
100 ERN800.86700 VUV
250 ERN2,002.16750 VUV
500 ERN4,004.33500 VUV
1000 ERN8,008.67000 VUV
2000 ERN16,017.34000 VUV
5000 ERN40,043.35000 VUV
10000 ERN80,086.70000 VUV