10 nghìn currency-names.ERN sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền ERN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ern
532,59 shp

Nfk1,000 ERN = £0,05326 SHP

Mid-market exchange rate at 15:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Saint Helena
1 ERN0.05326 SHP
5 ERN0.26629 SHP
10 ERN0.53259 SHP
20 ERN1.06518 SHP
50 ERN2.66294 SHP
100 ERN5.32588 SHP
250 ERN13.31470 SHP
500 ERN26.62940 SHP
1000 ERN53.25880 SHP
2000 ERN106.51760 SHP
5000 ERN266.29400 SHP
10000 ERN532.58800 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Nakfa Eritrea
1 SHP18.77630 ERN
5 SHP93.88150 ERN
10 SHP187.76300 ERN
20 SHP375.52600 ERN
50 SHP938.81500 ERN
100 SHP1,877.63000 ERN
250 SHP4,694.07500 ERN
500 SHP9,388.15000 ERN
1000 SHP18,776.30000 ERN
2000 SHP37,552.60000 ERN
5000 SHP93,881.50000 ERN
10000 SHP187,763.00000 ERN