1 nghìn Bảng Saint Helena sang currency-names.ERN

Đổi tiền SHP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
18.833,30 ern

£1,000 SHP = Nfk18,83 ERN

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Nakfa Eritrea
1 SHP18.83330 ERN
5 SHP94.16650 ERN
10 SHP188.33300 ERN
20 SHP376.66600 ERN
50 SHP941.66500 ERN
100 SHP1,883.33000 ERN
250 SHP4,708.32500 ERN
500 SHP9,416.65000 ERN
1000 SHP18,833.30000 ERN
2000 SHP37,666.60000 ERN
5000 SHP94,166.50000 ERN
10000 SHP188,333.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Saint Helena
1 ERN0.05310 SHP
5 ERN0.26549 SHP
10 ERN0.53098 SHP
20 ERN1.06195 SHP
50 ERN2.65488 SHP
100 ERN5.30976 SHP
250 ERN13.27440 SHP
500 ERN26.54880 SHP
1000 ERN53.09760 SHP
2000 ERN106.19520 SHP
5000 ERN265.48800 SHP
10000 ERN530.97600 SHP