Đổi tiền ERN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.ERN sang Đô-la Namibia

2.000 ern
2.434,02 nad

Nfk1,000 ERN = $1,217 NAD

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Namibia
1 ERN1.21701 NAD
5 ERN6.08505 NAD
10 ERN12.17010 NAD
20 ERN24.34020 NAD
50 ERN60.85050 NAD
100 ERN121.70100 NAD
250 ERN304.25250 NAD
500 ERN608.50500 NAD
1000 ERN1,217.01000 NAD
2000 ERN2,434.02000 NAD
5000 ERN6,085.05000 NAD
10000 ERN12,170.10000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nakfa Eritrea
1 NAD0.82169 ERN
5 NAD4.10844 ERN
10 NAD8.21688 ERN
20 NAD16.43376 ERN
50 NAD41.08440 ERN
100 NAD82.16880 ERN
250 NAD205.42200 ERN
500 NAD410.84400 ERN
1000 NAD821.68800 ERN
2000 NAD1,643.37600 ERN
5000 NAD4,108.44000 ERN
10000 NAD8,216.88000 ERN