Đổi tiền ERN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.ERN sang Đô-la Namibia

10.000 ern
12.096,90 nad

Nfk1,000 ERN = $1,210 NAD

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Namibia
1 ERN1.20969 NAD
5 ERN6.04845 NAD
10 ERN12.09690 NAD
20 ERN24.19380 NAD
50 ERN60.48450 NAD
100 ERN120.96900 NAD
250 ERN302.42250 NAD
500 ERN604.84500 NAD
1000 ERN1,209.69000 NAD
2000 ERN2,419.38000 NAD
5000 ERN6,048.45000 NAD
10000 ERN12,096.90000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nakfa Eritrea
1 NAD0.82666 ERN
5 NAD4.13330 ERN
10 NAD8.26660 ERN
20 NAD16.53320 ERN
50 NAD41.33300 ERN
100 NAD82.66600 ERN
250 NAD206.66500 ERN
500 NAD413.33000 ERN
1000 NAD826.66000 ERN
2000 NAD1,653.32000 ERN
5000 NAD4,133.30000 ERN
10000 NAD8,266.60000 ERN