100 currency-names.ERN sang Rupee Mauritia

Đổi tiền ERN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ern
314,70 mur

Nfk1,000 ERN = ₨3,147 MUR

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Mauritia
1 ERN3.14699 MUR
5 ERN15.73495 MUR
10 ERN31.46990 MUR
20 ERN62.93980 MUR
50 ERN157.34950 MUR
100 ERN314.69900 MUR
250 ERN786.74750 MUR
500 ERN1,573.49500 MUR
1000 ERN3,146.99000 MUR
2000 ERN6,293.98000 MUR
5000 ERN15,734.95000 MUR
10000 ERN31,469.90000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Nakfa Eritrea
1 MUR0.31776 ERN
5 MUR1.58882 ERN
10 MUR3.17764 ERN
20 MUR6.35528 ERN
50 MUR15.88820 ERN
100 MUR31.77640 ERN
250 MUR79.44100 ERN
500 MUR158.88200 ERN
1000 MUR317.76400 ERN
2000 MUR635.52800 ERN
5000 MUR1,588.82000 ERN
10000 MUR3,177.64000 ERN