100 Rupee Mauritia sang currency-names.ERN

Đổi tiền MUR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
32,55 ern

₨1,000 MUR = Nfk0,3255 ERN

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Nakfa Eritrea
1 MUR0.32546 ERN
5 MUR1.62731 ERN
10 MUR3.25461 ERN
20 MUR6.50922 ERN
50 MUR16.27305 ERN
100 MUR32.54610 ERN
250 MUR81.36525 ERN
500 MUR162.73050 ERN
1000 MUR325.46100 ERN
2000 MUR650.92200 ERN
5000 MUR1,627.30500 ERN
10000 MUR3,254.61000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Mauritia
1 ERN3.07257 MUR
5 ERN15.36285 MUR
10 ERN30.72570 MUR
20 ERN61.45140 MUR
50 ERN153.62850 MUR
100 ERN307.25700 MUR
250 ERN768.14250 MUR
500 ERN1,536.28500 MUR
1000 ERN3,072.57000 MUR
2000 ERN6,145.14000 MUR
5000 ERN15,362.85000 MUR
10000 ERN30,725.70000 MUR