1 nghìn currency-names.ERN sang Franc Comoros

Đổi tiền ERN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
30.662 kmf

Nfk1,000 ERN = CF30,66 KMF

Mid-market exchange rate at 02:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Comoros
1 ERN30.66170 KMF
5 ERN153.30850 KMF
10 ERN306.61700 KMF
20 ERN613.23400 KMF
50 ERN1,533.08500 KMF
100 ERN3,066.17000 KMF
250 ERN7,665.42500 KMF
500 ERN15,330.85000 KMF
1000 ERN30,661.70000 KMF
2000 ERN61,323.40000 KMF
5000 ERN153,308.50000 KMF
10000 ERN306,617.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Nakfa Eritrea
1 KMF0.03261 ERN
5 KMF0.16307 ERN
10 KMF0.32614 ERN
20 KMF0.65228 ERN
50 KMF1.63070 ERN
100 KMF3.26140 ERN
250 KMF8.15350 ERN
500 KMF16.30700 ERN
1000 KMF32.61400 ERN
2000 KMF65.22800 ERN
5000 KMF163.07000 ERN
10000 KMF326.14000 ERN