100 Franc Comoros sang currency-names.ERN

Đổi tiền KMF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
3,27 ern

CF1,000 KMF = Nfk0,03275 ERN

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Nakfa Eritrea
1 KMF0.03275 ERN
5 KMF0.16375 ERN
10 KMF0.32749 ERN
20 KMF0.65498 ERN
50 KMF1.63746 ERN
100 KMF3.27492 ERN
250 KMF8.18730 ERN
500 KMF16.37460 ERN
1000 KMF32.74920 ERN
2000 KMF65.49840 ERN
5000 KMF163.74600 ERN
10000 KMF327.49200 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Comoros
1 ERN30.53510 KMF
5 ERN152.67550 KMF
10 ERN305.35100 KMF
20 ERN610.70200 KMF
50 ERN1,526.75500 KMF
100 ERN3,053.51000 KMF
250 ERN7,633.77500 KMF
500 ERN15,267.55000 KMF
1000 ERN30,535.10000 KMF
2000 ERN61,070.20000 KMF
5000 ERN152,675.50000 KMF
10000 ERN305,351.00000 KMF