250 currency-names.ERN sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền ERN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ern
115,58 bob

Nfk1,000 ERN = Bs0,4623 BOB

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Boliviano Bolivia
1 ERN0.46233 BOB
5 ERN2.31167 BOB
10 ERN4.62333 BOB
20 ERN9.24666 BOB
50 ERN23.11665 BOB
100 ERN46.23330 BOB
250 ERN115.58325 BOB
500 ERN231.16650 BOB
1000 ERN462.33300 BOB
2000 ERN924.66600 BOB
5000 ERN2,311.66500 BOB
10000 ERN4,623.33000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Nakfa Eritrea
1 BOB2.16294 ERN
5 BOB10.81470 ERN
10 BOB21.62940 ERN
20 BOB43.25880 ERN
50 BOB108.14700 ERN
100 BOB216.29400 ERN
250 BOB540.73500 ERN
500 BOB1,081.47000 ERN
1000 BOB2,162.94000 ERN
2000 BOB4,325.88000 ERN
5000 BOB10,814.70000 ERN
10000 BOB21,629.40000 ERN