5.000 Boliviano Bolivia sang currency-names.ERN

Đổi tiền BOB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bob
10.846 ern

Bs1,000 BOB = Nfk2,169 ERN

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Nakfa Eritrea
1 BOB2.16920 ERN
5 BOB10.84600 ERN
10 BOB21.69200 ERN
20 BOB43.38400 ERN
50 BOB108.46000 ERN
100 BOB216.92000 ERN
250 BOB542.30000 ERN
500 BOB1,084.60000 ERN
1000 BOB2,169.20000 ERN
2000 BOB4,338.40000 ERN
5000 BOB10,846.00000 ERN
10000 BOB21,692.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Boliviano Bolivia
1 ERN0.46100 BOB
5 ERN2.30500 BOB
10 ERN4.61000 BOB
20 ERN9.22000 BOB
50 ERN23.05000 BOB
100 ERN46.10000 BOB
250 ERN115.25000 BOB
500 ERN230.50000 BOB
1000 ERN461.00000 BOB
2000 ERN922.00000 BOB
5000 ERN2,305.00000 BOB
10000 ERN4,610.00000 BOB