1 Bảng Ai Cập sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền EGP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,06 xcd

E£1,000 EGP = $0,05643 XCD

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Đông Caribê
1 EGP0.05643 XCD
5 EGP0.28213 XCD
10 EGP0.56426 XCD
20 EGP1.12851 XCD
50 EGP2.82128 XCD
100 EGP5.64256 XCD
250 EGP14.10640 XCD
500 EGP28.21280 XCD
1000 EGP56.42560 XCD
2000 EGP112.85120 XCD
5000 EGP282.12800 XCD
10000 EGP564.25600 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Ai Cập
1 XCD17.72240 EGP
5 XCD88.61200 EGP
10 XCD177.22400 EGP
20 XCD354.44800 EGP
50 XCD886.12000 EGP
100 XCD1,772.24000 EGP
250 XCD4,430.60000 EGP
500 XCD8,861.20000 EGP
1000 XCD17,722.40000 EGP
2000 XCD35,444.80000 EGP
5000 XCD88,612.00000 EGP
10000 XCD177,224.00000 EGP