20 Bảng Ai Cập sang Ariary Madagascar

Đổi tiền EGP sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
1.857 mga

E£1,000 EGP = Ar92,83 MGA

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Ariary Madagascar
1 EGP92.82740 MGA
5 EGP464.13700 MGA
10 EGP928.27400 MGA
20 EGP1,856.54800 MGA
50 EGP4,641.37000 MGA
100 EGP9,282.74000 MGA
250 EGP23,206.85000 MGA
500 EGP46,413.70000 MGA
1000 EGP92,827.40000 MGA
2000 EGP185,654.80000 MGA
5000 EGP464,137.00000 MGA
10000 EGP928,274.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Bảng Ai Cập
1 MGA0.01077 EGP
5 MGA0.05386 EGP
10 MGA0.10773 EGP
20 MGA0.21545 EGP
50 MGA0.53864 EGP
100 MGA1.07727 EGP
250 MGA2.69318 EGP
500 MGA5.38635 EGP
1000 MGA10.77270 EGP
2000 MGA21.54540 EGP
5000 MGA53.86350 EGP
10000 MGA107.72700 EGP