Bảng Ai Cập sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền EGP sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
9.237,77 kzt

1,000 EGP = 9,238 KZT

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tenge Kazakhstan
1 EGP9.23777 KZT
5 EGP46.18885 KZT
10 EGP92.37770 KZT
20 EGP184.75540 KZT
50 EGP461.88850 KZT
100 EGP923.77700 KZT
250 EGP2,309.44250 KZT
500 EGP4,618.88500 KZT
1000 EGP9,237.77000 KZT
2000 EGP18,475.54000 KZT
5000 EGP46,188.85000 KZT
10000 EGP92,377.70000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Ai Cập
1 KZT0.10825 EGP
5 KZT0.54126 EGP
10 KZT1.08251 EGP
20 KZT2.16502 EGP
50 KZT5.41255 EGP
100 KZT10.82510 EGP
250 KZT27.06275 EGP
500 KZT54.12550 EGP
1000 KZT108.25100 EGP
2000 KZT216.50200 EGP
5000 KZT541.25500 EGP
10000 KZT1,082.51000 EGP