100 Bảng Ai Cập sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền EGP sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 egp
926,30 kzt

E£1,000 EGP = ₸9,263 KZT

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tenge Kazakhstan
1 EGP9.26300 KZT
5 EGP46.31500 KZT
10 EGP92.63000 KZT
20 EGP185.26000 KZT
50 EGP463.15000 KZT
100 EGP926.30000 KZT
250 EGP2,315.75000 KZT
500 EGP4,631.50000 KZT
1000 EGP9,263.00000 KZT
2000 EGP18,526.00000 KZT
5000 EGP46,315.00000 KZT
10000 EGP92,630.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Bảng Ai Cập
1 KZT0.10796 EGP
5 KZT0.53978 EGP
10 KZT1.07956 EGP
20 KZT2.15912 EGP
50 KZT5.39780 EGP
100 KZT10.79560 EGP
250 KZT26.98900 EGP
500 KZT53.97800 EGP
1000 KZT107.95600 EGP
2000 KZT215.91200 EGP
5000 KZT539.78000 EGP
10000 KZT1,079.56000 EGP